--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chẳng nề
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chẳng nề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chẳng nề
+
Not to mind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chẳng nề"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chẳng nề"
:
chăng nữa
chẳng nề
chẳng nữa
chúng nó
chừng nào
chừng như
chứng nhân
chứng nhận
Những từ có chứa
"chẳng nề"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
whence
farthing
stiver
query
nothing
none
soon
amiss
amount
little
more...
Lượt xem: 428
Từ vừa tra
+
chẳng nề
:
Not to mind
+
coffee blight
:
bệnh đốm lá cà phê (bệnh tàn lụi lá).